土砂崩れ tiếng Nhật là gì?

土砂崩れ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 土砂崩れ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 土砂崩れ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 土砂崩れ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 土砂崩れ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

土砂崩れ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 土砂崩れ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự lở đất;

Kana: どしゃくずれ

Ví dụ cách sử dụng 土砂崩れ trong tiếng Nhật

  • - 日本各地で多数の土砂崩れが発生した。:Có rất nhiều vùng sụt lở đất khác nhau ở Nhật Bản.
  • - でも幸い、それによる土砂崩れや津波がは起きそうにない。:Thật may mắn, ở đây không có lở đất và sóng thần xảy ra như thế.

Thuật ngữ liên quan tới 土砂崩れ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 土砂崩れ trong tiếng Nhật

土砂崩れ có nghĩa là: * n - sự lở đất; Kana: どしゃくずれVí dụ cách sử dụng 土砂崩れ trong tiếng Nhật- 日本各地で多数の土砂崩れが発生した。:Có rất nhiều vùng sụt lở đất khác nhau ở Nhật Bản.- でも幸い、それによる土砂崩れや津波がは起きそうにない。:Thật may mắn, ở đây không có lở đất và sóng thần xảy ra như thế.

Đây là cách dùng 土砂崩れ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 土砂崩れ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.