Thông tin thuật ngữ 地球化学 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
地球化学 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 地球化学
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
地球化学 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 地球化学 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 地球化学 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, adj-no - địa hoá học;Kana: ちきゅうかがく
Thuật ngữ liên quan tới 地球化学
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 地球化学 trong tiếng Nhật
地球化学 có nghĩa là: *n, adj-no - địa hoá học; Kana: ちきゅうかがく
Đây là cách dùng 地球化学 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 地球化学 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.