Thông tin thuật ngữ 埋まる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
埋まる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 埋まる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
埋まる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 埋まる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 埋まる tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5r - được chôn cất; bị lấp đầy;Kana: うずまる
Ví dụ cách sử dụng 埋まる trong tiếng Nhật
- - 瓦礫の中に埋まる:bị chôn vùi trong đống đổ nát
- - 家が土砂に埋まる:ngôi nhà bị chôn lấp bởi đất cát
Thuật ngữ liên quan tới 埋まる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 埋まる trong tiếng Nhật
埋まる có nghĩa là: * v5r - được chôn cất; bị lấp đầy; Kana: うずまるVí dụ cách sử dụng 埋まる trong tiếng Nhật- 瓦礫の中に埋まる:bị chôn vùi trong đống đổ nát- 家が土砂に埋まる:ngôi nhà bị chôn lấp bởi đất cát
Đây là cách dùng 埋まる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 埋まる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.