培う tiếng Nhật là gì?

培う tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 培う trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 培う tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 培う tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 培う

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

培う tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 培う tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v5u - bồi dưỡng; vun xới;

Kana: つちかう

Ví dụ cách sử dụng 培う trong tiếng Nhật

  • - 苗を培う:vun xới cây con
  • - 人財を培う:bồi dưỡng nhân tài

Thuật ngữ liên quan tới 培う

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 培う trong tiếng Nhật

培う có nghĩa là: * v5u - bồi dưỡng; vun xới; Kana: つちかうVí dụ cách sử dụng 培う trong tiếng Nhật- 苗を培う:vun xới cây con- 人財を培う:bồi dưỡng nhân tài

Đây là cách dùng 培う tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 培う tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.