Thông tin thuật ngữ 基督教 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
基督教 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 基督教
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
基督教 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 基督教 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 基督教 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- đạo Cơ, đốc, giáo lý Cơ, sự theo đạo Cơ, tính chất Cơ;Kana: きりすときょう
Thuật ngữ liên quan tới 基督教
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 基督教 trong tiếng Nhật
基督教 có nghĩa là: - đạo Cơ, đốc, giáo lý Cơ, sự theo đạo Cơ, tính chất Cơ; Kana: きりすときょう
Đây là cách dùng 基督教 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 基督教 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.