Thông tin thuật ngữ 場を離れる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
場を離れる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 場を離れる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
場を離れる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 場を離れる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 場を離れる tiếng Nhật nghĩa là gì.
to leave (a scene), to step away;Kana: ばをはなれる
Thuật ngữ liên quan tới 場を離れる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 場を離れる trong tiếng Nhật
場を離れる có nghĩa là: to leave (a scene), to step away; Kana: ばをはなれる
Đây là cách dùng 場を離れる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 場を離れる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.