Thông tin thuật ngữ 壮美 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
壮美 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 壮美
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
壮美 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 壮美 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 壮美 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - ngâm nước vôi, vẻ đẹp lộng lẫy;Kana: そうび
Thuật ngữ liên quan tới 壮美
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 壮美 trong tiếng Nhật
壮美 có nghĩa là: *n - ngâm nước vôi, vẻ đẹp lộng lẫy; Kana: そうび
Đây là cách dùng 壮美 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 壮美 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.