Thông tin thuật ngữ 外患 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
外患 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 外患
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
外患 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 外患 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 外患 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sức ép từ bên ngoài; địch bên ngoài;Kana: がいかん
Ví dụ cách sử dụng 外患 trong tiếng Nhật
- - 外患援助:tiếp tay cho kẻ địch bên ngoài
- - 内憂外患こもごも至る:Bị bao quanh bởi cả sức ép bên trong lẫn sức ép từ bên ngoài
Thuật ngữ liên quan tới 外患
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 外患 trong tiếng Nhật
外患 có nghĩa là: * n - sức ép từ bên ngoài; địch bên ngoài; Kana: がいかんVí dụ cách sử dụng 外患 trong tiếng Nhật- 外患援助:tiếp tay cho kẻ địch bên ngoài- 内憂外患こもごも至る:Bị bao quanh bởi cả sức ép bên trong lẫn sức ép từ bên ngoài
Đây là cách dùng 外患 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 外患 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.