外柔内剛 tiếng Nhật là gì?

外柔内剛 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 外柔内剛 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 外柔内剛 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 外柔内剛 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 外柔内剛

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

外柔内剛 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 外柔内剛 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi;

Kana: がいじゅうないごう

Ví dụ cách sử dụng 外柔内剛 trong tiếng Nhật

  • - 内柔外剛:nội nhu ngoại cương (bề ngoài trông rắn rỏi cứng cỏi, nhưng thực ra bên trong lại rất yếu lòng)
  • - 外柔内剛の人:người có tính cách bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong rất cứng rắn

Thuật ngữ liên quan tới 外柔内剛

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 外柔内剛 trong tiếng Nhật

外柔内剛 có nghĩa là: * n - ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi; Kana: がいじゅうないごうVí dụ cách sử dụng 外柔内剛 trong tiếng Nhật- 内柔外剛:nội nhu ngoại cương (bề ngoài trông rắn rỏi cứng cỏi, nhưng thực ra bên trong lại rất yếu lòng)- 外柔内剛の人:người có tính cách bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong rất cứng rắn

Đây là cách dùng 外柔内剛 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 外柔内剛 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.