外郭 tiếng Nhật là gì?

外郭 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 外郭 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 外郭 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 外郭 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 外郭

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

外郭 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 外郭 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - thành bao bên ngoài; vỏ bao ngoài; lớp bên ngoài;

Kana: がいかく

Ví dụ cách sử dụng 外郭 trong tiếng Nhật

  • - 骨組と外郭の材料〔船体の〕:vật liệu khung cốt và bao ngoài của thân tàu
  • - 血管外郭構造:Cấu trúc bao ngoài huyết quản
  • - 外郭団体:Đoàn thể bên ngoài
  • - 足の外郭:Thành bao bên ngoài chân

Thuật ngữ liên quan tới 外郭

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 外郭 trong tiếng Nhật

外郭 có nghĩa là: * n - thành bao bên ngoài; vỏ bao ngoài; lớp bên ngoài; Kana: がいかくVí dụ cách sử dụng 外郭 trong tiếng Nhật- 骨組と外郭の材料〔船体の〕:vật liệu khung cốt và bao ngoài của thân tàu- 血管外郭構造:Cấu trúc bao ngoài huyết quản- 外郭団体:Đoàn thể bên ngoài- 足の外郭:Thành bao bên ngoài chân

Đây là cách dùng 外郭 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 外郭 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.