外食 tiếng Nhật là gì?

外食 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 外食 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 外食 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 外食 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 外食

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

外食 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 外食 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - việc ăn ở ngoài; đi ăn ngoài; đi ăn tiệm; đi ăn hàng; ăn ngoài; ăn tiệm; ăn hàng; ra ngoài ăn;

Kana: がいしょく

Ví dụ cách sử dụng 外食 trong tiếng Nhật

  • - 夕食を作る暇がなかったって?それならこうするしかないね。外食しよう:không có thời gian để làm bữa tối à. Nếu vậy thì chịu rồi. Ta ra ngoài ăn vậy
  • - 今日は外食したくないなあ:hôm nay em có muốn đi ăn hàng không
  • - 以前より外食が増える:số người đi ăn ở ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây

Thuật ngữ liên quan tới 外食

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 外食 trong tiếng Nhật

外食 có nghĩa là: * n - việc ăn ở ngoài; đi ăn ngoài; đi ăn tiệm; đi ăn hàng; ăn ngoài; ăn tiệm; ăn hàng; ra ngoài ăn; Kana: がいしょくVí dụ cách sử dụng 外食 trong tiếng Nhật- 夕食を作る暇がなかったって?それならこうするしかないね。外食しよう:không có thời gian để làm bữa tối à. Nếu vậy thì chịu rồi. Ta ra ngoài ăn vậy- 今日は外食したくないなあ:hôm nay em có muốn đi ăn hàng không- 以前より外食が増える:số người đi ăn ở ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây

Đây là cách dùng 外食 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 外食 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.