夜目にも明るい tiếng Nhật là gì?

夜目にも明るい tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 夜目にも明るい trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 夜目にも明るい tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 夜目にも明るい tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 夜目にも明るい

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

夜目にも明るい tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 夜目にも明るい tiếng Nhật nghĩa là gì.

*exp, adj-i - sáng chói trong bóng tối;

Kana: よめにもあかるい


Thuật ngữ liên quan tới 夜目にも明るい

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 夜目にも明るい trong tiếng Nhật

夜目にも明るい có nghĩa là: *exp, adj-i - sáng chói trong bóng tối; Kana: よめにもあかるい

Đây là cách dùng 夜目にも明るい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 夜目にも明るい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.