Thông tin thuật ngữ 天空 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
天空 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 天空
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
天空 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 天空 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 天空 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Bầu trời; thiên không;Kana: てんくう
Ví dụ cách sử dụng 天空 trong tiếng Nhật
- - 同じ天空に、二つの太陽は輝けない。/最高峰には一人しか立てない。:một nước không thể có 2 vua/không thể có 2 mặt trời cùng chiếu sáng cho một hành tinh
- - ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した:một nhà thiên văn học đã khám phá ra một vật thể lạ trên bầu trời
Thuật ngữ liên quan tới 天空
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 天空 trong tiếng Nhật
天空 có nghĩa là: * n - Bầu trời; thiên không; Kana: てんくうVí dụ cách sử dụng 天空 trong tiếng Nhật- 同じ天空に、二つの太陽は輝けない。/最高峰には一人しか立てない。:một nước không thể có 2 vua/không thể có 2 mặt trời cùng chiếu sáng cho một hành tinh- ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した:một nhà thiên văn học đã khám phá ra một vật thể lạ trên bầu trời
Đây là cách dùng 天空 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 天空 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.