Thông tin thuật ngữ 天網 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
天網 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 天網
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
天網 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 天網 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 天網 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - lưới trời;Kana: てんもう
Ví dụ cách sử dụng 天網 trong tiếng Nhật
- - 天網かいかい疎にして漏らさずだ:Lưới trời lồng lộng, tuy thưa khó lọt
Thuật ngữ liên quan tới 天網
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 天網 trong tiếng Nhật
天網 có nghĩa là: * n - lưới trời; Kana: てんもうVí dụ cách sử dụng 天網 trong tiếng Nhật- 天網かいかい疎にして漏らさずだ:Lưới trời lồng lộng, tuy thưa khó lọt
Đây là cách dùng 天網 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 天網 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.