失敗 tiếng Nhật là gì?

失敗 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 失敗 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 失敗 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 失敗 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 失敗

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

失敗 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 失敗 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự thất bại * adj-no - thất bại;

Kana: しっぱい

Ví dụ cách sử dụng 失敗 trong tiếng Nhật

  • - ソフトウェアの自動起動失敗:phần mềm không tự khởi động được

Thuật ngữ liên quan tới 失敗

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 失敗 trong tiếng Nhật

失敗 có nghĩa là: * n - sự thất bại * adj-no - thất bại; Kana: しっぱいVí dụ cách sử dụng 失敗 trong tiếng Nhật- ソフトウェアの自動起動失敗:phần mềm không tự khởi động được

Đây là cách dùng 失敗 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 失敗 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.