奇偶 tiếng Nhật là gì?

奇偶 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 奇偶 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 奇偶 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 奇偶 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 奇偶

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

奇偶 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 奇偶 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - những số chẵn và số lẻ;

Kana: きぐう


Thuật ngữ liên quan tới 奇偶

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 奇偶 trong tiếng Nhật

奇偶 có nghĩa là: *n - những số chẵn và số lẻ; Kana: きぐう

Đây là cách dùng 奇偶 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 奇偶 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.