Thông tin thuật ngữ 奮う tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
奮う (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 奮う
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
奮う tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 奮う trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 奮う tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5u - cổ vũ; phấn chấn lên - hưng thịnh - tích cực; vươn lên;Kana: ふるう
Ví dụ cách sử dụng 奮う trong tiếng Nhật
- - 勇気を奮う:khuyến khích, cổ vũ ai đó
- - (人)の私生活に足を踏み入れる勇気を奮う:Phấn khích trong việc chọc ngoáy vào đời tư của người khác
- - 全力を奮う:Nỗ lực vươn lên hết mình
Thuật ngữ liên quan tới 奮う
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 奮う trong tiếng Nhật
奮う có nghĩa là: * v5u - cổ vũ; phấn chấn lên - hưng thịnh - tích cực; vươn lên; Kana: ふるうVí dụ cách sử dụng 奮う trong tiếng Nhật- 勇気を奮う:khuyến khích, cổ vũ ai đó- (人)の私生活に足を踏み入れる勇気を奮う:Phấn khích trong việc chọc ngoáy vào đời tư của người khác- 全力を奮う:Nỗ lực vươn lên hết mình
Đây là cách dùng 奮う tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 奮う tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.