Thông tin thuật ngữ 女体 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
女体 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 女体
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
女体 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 女体 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 女体 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Cơ thể của phụ nữ;Kana: にょたい
Ví dụ cách sử dụng 女体 trong tiếng Nhật
- - 女体の曲線:Đường cong của cơ thể nữ giới
Thuật ngữ liên quan tới 女体
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 女体 trong tiếng Nhật
女体 có nghĩa là: * n - Cơ thể của phụ nữ; Kana: にょたいVí dụ cách sử dụng 女体 trong tiếng Nhật- 女体の曲線:Đường cong của cơ thể nữ giới
Đây là cách dùng 女体 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 女体 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.