女好き tiếng Nhật là gì?

女好き tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 女好き trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 女好き tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 女好き tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 女好き

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

女好き tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 女好き tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - sự trìu mến cho phụ nữ; người hâm mộ phụ nữ; người đàn ông ham muốn; khờ dại;

Kana: おんなずき


Thuật ngữ liên quan tới 女好き

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 女好き trong tiếng Nhật

女好き có nghĩa là: *n - sự trìu mến cho phụ nữ; người hâm mộ phụ nữ; người đàn ông ham muốn; khờ dại; Kana: おんなずき

Đây là cách dùng 女好き tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 女好き tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.