Thông tin thuật ngữ 好奇 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
好奇 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 好奇
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
好奇 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 好奇 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 好奇 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ;Kana: こうき
Ví dụ cách sử dụng 好奇 trong tiếng Nhật
- - 〜についての子どものような好奇心:sự tò mò (sự hiếu kỳ) giống như trẻ con về điều gì
- - (人)を好奇の目から守る:bảo vệ ai khỏi những ánh mắt tò mò (hiếu kỳ, soi mói)
- - 好奇の目で〜を眺める:nhìn chằm chằm bằng con mắt tò mò (soi mói)
- - (車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える:nhìn thấy ánh mắt hiếu kỳ của ai đang tò mò (soi mói) ở gương chiếu hậu (của xe)
Thuật ngữ liên quan tới 好奇
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 好奇 trong tiếng Nhật
好奇 có nghĩa là: * n - sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ; Kana: こうきVí dụ cách sử dụng 好奇 trong tiếng Nhật- 〜についての子どものような好奇心:sự tò mò (sự hiếu kỳ) giống như trẻ con về điều gì- (人)を好奇の目から守る:bảo vệ ai khỏi những ánh mắt tò mò (hiếu kỳ, soi mói)- 好奇の目で〜を眺める:nhìn chằm chằm bằng con mắt tò mò (soi mói)- (車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える:nhìn thấy ánh mắt hiếu kỳ của ai đang tò mò (soi mói) ở gương chiếu hậu (của xe)
Đây là cách dùng 好奇 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 好奇 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.