Thông tin thuật ngữ 好意をよせる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
好意をよせる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 好意をよせる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
好意をよせる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 好意をよせる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 好意をよせる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- thương mến;Kana: こういをよせる
Thuật ngữ liên quan tới 好意をよせる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 好意をよせる trong tiếng Nhật
好意をよせる có nghĩa là: - thương mến; Kana: こういをよせる
Đây là cách dùng 好意をよせる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 好意をよせる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.