Thông tin thuật ngữ 姉さん tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
姉さん (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 姉さん
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
姉さん tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 姉さん trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 姉さん tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - chị; bà chị;Kana: ねえさん
Ví dụ cách sử dụng 姉さん trong tiếng Nhật
- - 分かってるよ。オレだって楽しみにしてたんだから。でも兄さんと姉さんが来るからさ。:Tôi biết. Và tôi cũng trông đợi điều này. Nhưng anh tôi và vợ anh ấy đang đến
- - そうなると姉さんのだんな次第だな。1人でご飯作れるなら、長くいてもらっても大丈夫だろ。:Tôi cho rằng điều này phụ thuộc vào chồng chị ấy/cô ấy. Nếu anh ta có thể tự phục vụ bản thân thì sẽ rất tốt
Thuật ngữ liên quan tới 姉さん
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 姉さん trong tiếng Nhật
姉さん có nghĩa là: * n - chị; bà chị; Kana: ねえさんVí dụ cách sử dụng 姉さん trong tiếng Nhật- 分かってるよ。オレだって楽しみにしてたんだから。でも兄さんと姉さんが来るからさ。:Tôi biết. Và tôi cũng trông đợi điều này. Nhưng anh tôi và vợ anh ấy đang đến- そうなると姉さんのだんな次第だな。1人でご飯作れるなら、長くいてもらっても大丈夫だろ。:Tôi cho rằng điều này phụ thuộc vào chồng chị ấy/cô ấy. Nếu anh ta có thể tự phục vụ bản thân thì sẽ rất tốt
Đây là cách dùng 姉さん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 姉さん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.