Thông tin thuật ngữ 威信 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
威信 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 威信
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
威信 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 威信 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 威信 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- thần thế * n - uy tín;Kana: いしん
Ví dụ cách sử dụng 威信 trong tiếng Nhật
- - 威信のある基準の上に:trên cơ sở uy tín
- - 社会的威信:uy tín xã hội
- - 国家威信:uy tín quốc gia
- - 言語の威信:uy tín ngôn ngữ
- - 経済的威信:uy tín kinh tế
Thuật ngữ liên quan tới 威信
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 威信 trong tiếng Nhật
威信 có nghĩa là: - thần thế * n - uy tín; Kana: いしんVí dụ cách sử dụng 威信 trong tiếng Nhật- 威信のある基準の上に:trên cơ sở uy tín- 社会的威信:uy tín xã hội- 国家威信:uy tín quốc gia- 言語の威信:uy tín ngôn ngữ- 経済的威信:uy tín kinh tế
Đây là cách dùng 威信 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 威信 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.