Thông tin thuật ngữ 孕ませ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
孕ませ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 孕ませ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
孕ませ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 孕ませ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 孕ませ tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - impregnation, conception - impregnation fetish;Kana: はらませ
Thuật ngữ liên quan tới 孕ませ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 孕ませ trong tiếng Nhật
孕ませ có nghĩa là: *n - impregnation, conception - impregnation fetish; Kana: はらませ
Đây là cách dùng 孕ませ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 孕ませ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.