Thông tin thuật ngữ 孝行をしたい時分に親は無し tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
孝行をしたい時分に親は無し (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 孝行をしたい時分に親は無し
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
孝行をしたい時分に親は無し tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 孝行をしたい時分に親は無し trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 孝行をしたい時分に親は無し tiếng Nhật nghĩa là gì.
When you wish to be filial, your parents are gone;Kana: こうこうをしたいじぶんにおやはなし
Thuật ngữ liên quan tới 孝行をしたい時分に親は無し
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 孝行をしたい時分に親は無し trong tiếng Nhật
孝行をしたい時分に親は無し có nghĩa là: When you wish to be filial, your parents are gone; Kana: こうこうをしたいじぶんにおやはなし
Đây là cách dùng 孝行をしたい時分に親は無し tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 孝行をしたい時分に親は無し tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.