Thông tin thuật ngữ 学割 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
学割 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 学割
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
学割 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 学割 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 学割 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự giảm giá cho học sinh, sinh viên;Kana: がくわり
Ví dụ cách sử dụng 学割 trong tiếng Nhật
- - 学割料金:giá đặc biệt cho học sinh và sinh viên
- - 彼は17歳前に見えたので、学割チケットを買うことができた:anh ấy nhìn như dưới 17 tuổi nên đã được giảm giá
Thuật ngữ liên quan tới 学割
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 学割 trong tiếng Nhật
学割 có nghĩa là: * n - sự giảm giá cho học sinh, sinh viên; Kana: がくわりVí dụ cách sử dụng 学割 trong tiếng Nhật- 学割料金:giá đặc biệt cho học sinh và sinh viên- 彼は17歳前に見えたので、学割チケットを買うことができた:anh ấy nhìn như dưới 17 tuổi nên đã được giảm giá
Đây là cách dùng 学割 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 学割 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.