Thông tin thuật ngữ 学期 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
学期 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 学期
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
学期 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 学期 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 学期 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - học kỳ;Kana: がっき
Ví dụ cách sử dụng 学期 trong tiếng Nhật
- - 新しい学期は4月に始まる:một học kỳ mới bắt đầu vào tháng 4
- - 学期の初めに:đầu học kỳ
Thuật ngữ liên quan tới 学期
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 学期 trong tiếng Nhật
学期 có nghĩa là: * n - học kỳ; Kana: がっきVí dụ cách sử dụng 学期 trong tiếng Nhật- 新しい学期は4月に始まる:một học kỳ mới bắt đầu vào tháng 4- 学期の初めに:đầu học kỳ
Đây là cách dùng 学期 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 学期 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.