宅地 tiếng Nhật là gì?

宅地 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 宅地 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 宅地 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 宅地 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 宅地

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

宅地 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 宅地 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - khu nhà; đất làm nhà;

Kana: たくち

Ví dụ cách sử dụng 宅地 trong tiếng Nhật

  • - 深刻な宅地不足を緩和する:Làm giảm nhẻ sự nghiêm trọng của việc thiếu đất xây nhà ở.
  • - 宅地開発業者からわいろを受け取る:Nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản.

Thuật ngữ liên quan tới 宅地

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 宅地 trong tiếng Nhật

宅地 có nghĩa là: * n - khu nhà; đất làm nhà; Kana: たくちVí dụ cách sử dụng 宅地 trong tiếng Nhật- 深刻な宅地不足を緩和する:Làm giảm nhẻ sự nghiêm trọng của việc thiếu đất xây nhà ở.- 宅地開発業者からわいろを受け取る:Nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản.

Đây là cách dùng 宅地 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 宅地 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.