Thông tin thuật ngữ 宇宙 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
宇宙 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 宇宙
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
宇宙 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 宇宙 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 宇宙 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- vòm trời * n - vũ trụ;Kana: うちゅう
Ví dụ cách sử dụng 宇宙 trong tiếng Nhật
- - 宇宙ロケットの打ち上げるを見たことがある。:Tôi đã từng xem phóng tàu vũ trụ.
- - 地球は宇宙の中の微粒子みたいなものだ。:Trái đất chỉ giống như là một hạt bụi nhỏ trong vũ trụ.
Thuật ngữ liên quan tới 宇宙
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 宇宙 trong tiếng Nhật
宇宙 có nghĩa là: - vòm trời * n - vũ trụ; Kana: うちゅうVí dụ cách sử dụng 宇宙 trong tiếng Nhật- 宇宙ロケットの打ち上げるを見たことがある。:Tôi đã từng xem phóng tàu vũ trụ.- 地球は宇宙の中の微粒子みたいなものだ。:Trái đất chỉ giống như là một hạt bụi nhỏ trong vũ trụ.
Đây là cách dùng 宇宙 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 宇宙 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.