Thông tin thuật ngữ 安全管理者 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
安全管理者 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 安全管理者
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
安全管理者 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 安全管理者 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 安全管理者 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - safety officer, safety administrator;Kana: あんぜんかんりしゃ
Thuật ngữ liên quan tới 安全管理者
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 安全管理者 trong tiếng Nhật
安全管理者 có nghĩa là: *n - safety officer, safety administrator; Kana: あんぜんかんりしゃ
Đây là cách dùng 安全管理者 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 安全管理者 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.