安定操作 tiếng Nhật là gì?

安定操作 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 安定操作 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 安定操作 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 安定操作 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 安定操作

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

安定操作 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 安定操作 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - thao tác nhằm làm ổn định giao dịch chứng khoán;

Kana: あんていそうさ


Thuật ngữ liên quan tới 安定操作

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 安定操作 trong tiếng Nhật

安定操作 có nghĩa là: *n - thao tác nhằm làm ổn định giao dịch chứng khoán; Kana: あんていそうさ

Đây là cách dùng 安定操作 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 安定操作 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.