安心する tiếng Nhật là gì?

安心する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 安心する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 安心する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 安心する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 安心する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

安心する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 安心する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - yên tâm; an tâm;

Kana: あんしん

Ví dụ cách sử dụng 安心する trong tiếng Nhật

  • - お客様にご安心いただくため、すべてのご注文に対して無償で保険を掛けております:để quý khách yên tâm, chúng tôi đều có bảo hiểm cho tất cả các lô hàng mà không tính thêm phí
  • - お客様にご安心いただくために:để quý khách an tâm
  • - お客様の機械はできる限り早く修理致しますので、どうぞご安心ください:hãy yên tâm, chúng tôi sẽ sửa cái máy này cho ông sớm nhất có thể
  • - 弊社は喜んで御社のお役に立ちたいと思っておりますので、ご安心ください:xin hãy an tâm vì chúng tôi luôn có gắng hết sức mình để phục vụ, đáp ứng yêu cầu của quý công ty
  • - お客様の個人情報を売買または譲渡致しませんのでご安心ください:hãy yên tâm là chúng tôi sẽ không bán hay đưa cho bất kỳ ai thông tin cá nhân của ông
  • - 個人情報は必ず守りますので、どうぞご安心ください:chúng tôi muốn ông yên tâm rằng chúng tôi sẽ luôn bảo mật thông tin cá nhân của ông
  • - (人)をもっと安心させる:làm cho ai yên tâm hơn

Thuật ngữ liên quan tới 安心する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 安心する trong tiếng Nhật

安心する có nghĩa là: * vs - yên tâm; an tâm; Kana: あんしんVí dụ cách sử dụng 安心する trong tiếng Nhật- お客様にご安心いただくため、すべてのご注文に対して無償で保険を掛けております:để quý khách yên tâm, chúng tôi đều có bảo hiểm cho tất cả các lô hàng mà không tính thêm phí- お客様にご安心いただくために:để quý khách an tâm- お客様の機械はできる限り早く修理致しますので、どうぞご安心ください:hãy yên tâm, chúng tôi sẽ sửa cái máy này cho ông sớm nhất có thể- 弊社は喜んで御社のお役に立ちたいと思っておりますので、ご安心ください:xin hãy an tâm vì chúng tôi luôn có gắng hết sức mình để phục vụ, đáp ứng yêu cầu của quý công ty- お客様の個人情報を売買または譲渡致しませんのでご安心ください:hãy yên tâm là chúng tôi sẽ không bán hay đưa cho bất kỳ ai thông tin cá nhân của ông- 個人情報は必ず守りますので、どうぞご安心ください:chúng tôi muốn ông yên tâm rằng chúng tôi sẽ luôn bảo mật thông tin cá nhân của ông- (人)をもっと安心させる:làm cho ai yên tâm hơn

Đây là cách dùng 安心する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 安心する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.