Thông tin thuật ngữ 完了する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
完了する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 完了する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
完了する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 完了する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 完了する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - xong xuôi; kết thúc; hoàn thành;Kana: かんりょう
Ví dụ cách sử dụng 完了する trong tiếng Nhật
- - インターネット上で注文を完了する:hoàn thành (kết thúc) đơn đặt hàng trên mạng
- - アップグレードを完了する:kết thúc (hoàn thành) việc nâng cấp
- - そのプロジェクトを予定どおり完了する:kết thúc dự án đó theo như dự định
Thuật ngữ liên quan tới 完了する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 完了する trong tiếng Nhật
完了する có nghĩa là: * vs - xong xuôi; kết thúc; hoàn thành; Kana: かんりょうVí dụ cách sử dụng 完了する trong tiếng Nhật- インターネット上で注文を完了する:hoàn thành (kết thúc) đơn đặt hàng trên mạng- アップグレードを完了する:kết thúc (hoàn thành) việc nâng cấp- そのプロジェクトを予定どおり完了する:kết thúc dự án đó theo như dự định
Đây là cách dùng 完了する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 完了する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.