Thông tin thuật ngữ 実りある tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
実りある (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 実りある
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
実りある tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 実りある trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 実りある tiếng Nhật nghĩa là gì.
rewarding, fruitful, fertile, productive, bountiful;Kana: みのりある
Thuật ngữ liên quan tới 実りある
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 実りある trong tiếng Nhật
実りある có nghĩa là: rewarding, fruitful, fertile, productive, bountiful; Kana: みのりある
Đây là cách dùng 実りある tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 実りある tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.