Thông tin thuật ngữ 家の土台 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
家の土台 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 家の土台
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
家の土台 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 家の土台 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 家の土台 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- nền nhà;Kana: いえのどだい
Thuật ngữ liên quan tới 家の土台
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 家の土台 trong tiếng Nhật
家の土台 có nghĩa là: - nền nhà; Kana: いえのどだい
Đây là cách dùng 家の土台 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 家の土台 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.