Thông tin thuật ngữ 宿駅 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
宿駅 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 宿駅
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
宿駅 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 宿駅 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 宿駅 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn;Kana: しゅくえき
Thuật ngữ liên quan tới 宿駅
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 宿駅 trong tiếng Nhật
宿駅 có nghĩa là: *n - gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn; Kana: しゅくえき
Đây là cách dùng 宿駅 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 宿駅 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.