Thông tin thuật ngữ 寄贈 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
寄贈 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 寄贈
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
寄贈 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 寄贈 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 寄贈 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự tặng; sự cho; sự biếu; sự biếu tặng; tặng; cho; biếu; biếu tặng;Kana: きそう
Ví dụ cách sử dụng 寄贈 trong tiếng Nhật
- - 寄贈された掛時計:đồng hồ treo tường được tặng
- - 匿名の寄贈:tặng không đề tên
Thuật ngữ liên quan tới 寄贈
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 寄贈 trong tiếng Nhật
寄贈 có nghĩa là: * n - sự tặng; sự cho; sự biếu; sự biếu tặng; tặng; cho; biếu; biếu tặng; Kana: きそうVí dụ cách sử dụng 寄贈 trong tiếng Nhật- 寄贈された掛時計:đồng hồ treo tường được tặng- 匿名の寄贈:tặng không đề tên
Đây là cách dùng 寄贈 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 寄贈 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.