Thông tin thuật ngữ 密室で tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
密室で (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 密室で
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
密室で tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 密室で trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 密室で tiếng Nhật nghĩa là gì.
*exp - đằng sau những cái cửa đóng;Kana: みっしつで
Thuật ngữ liên quan tới 密室で
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 密室で trong tiếng Nhật
密室で có nghĩa là: *exp - đằng sau những cái cửa đóng; Kana: みっしつで
Đây là cách dùng 密室で tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 密室で tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.