寝静まる tiếng Nhật là gì?

寝静まる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 寝静まる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 寝静まる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 寝静まる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 寝静まる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

寝静まる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 寝静まる tiếng Nhật nghĩa là gì.

*v5r, vi - mọi người đang ngủ say và xung quanh vắng lặng;

Kana: ねしずまる


Thuật ngữ liên quan tới 寝静まる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 寝静まる trong tiếng Nhật

寝静まる có nghĩa là: *v5r, vi - mọi người đang ngủ say và xung quanh vắng lặng; Kana: ねしずまる

Đây là cách dùng 寝静まる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 寝静まる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.