Thông tin thuật ngữ 対外投資 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
対外投資 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 対外投資
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
対外投資 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 対外投資 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 対外投資 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - Đầu tư nước ngoài.+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.;Kana: たいがいとうし
Thuật ngữ liên quan tới 対外投資
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 対外投資 trong tiếng Nhật
対外投資 có nghĩa là: *n - Đầu tư nước ngoài.+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.; Kana: たいがいとうし
Đây là cách dùng 対外投資 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 対外投資 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.