Thông tin thuật ngữ 尊皇王攘夷 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
尊皇王攘夷 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 尊皇王攘夷
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
尊皇王攘夷 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 尊皇王攘夷 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 尊皇王攘夷 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - khẩu hiệu thế kỷ (thứ) 19 biện hộ tôn kính cho hoàng đế và sự đuổi đi (của) những người ngoại quốc (man rợ);Kana: そんのうじょうい
Thuật ngữ liên quan tới 尊皇王攘夷
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 尊皇王攘夷 trong tiếng Nhật
尊皇王攘夷 có nghĩa là: *n - khẩu hiệu thế kỷ (thứ) 19 biện hộ tôn kính cho hoàng đế và sự đuổi đi (của) những người ngoại quốc (man rợ); Kana: そんのうじょうい
Đây là cách dùng 尊皇王攘夷 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 尊皇王攘夷 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.