Thông tin thuật ngữ 小島 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
小島 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 小島
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
小島 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 小島 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 小島 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt;Kana: こじま しょうとう おじま
Thuật ngữ liên quan tới 小島
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 小島 trong tiếng Nhật
小島 có nghĩa là: *n - hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt; Kana: こじま しょうとう おじま
Đây là cách dùng 小島 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 小島 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.