Thông tin thuật ngữ 就学生 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
就学生 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 就学生
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
就学生 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 就学生 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 就学生 tiếng Nhật nghĩa là gì.
former residence status in Japan for foreign students in Japanese language schools and vocational schools (abolished in 2010);Kana: しゅうがくせい
Thuật ngữ liên quan tới 就学生
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 就学生 trong tiếng Nhật
就学生 có nghĩa là: former residence status in Japan for foreign students in Japanese language schools and vocational schools (abolished in 2010); Kana: しゅうがくせい
Đây là cách dùng 就学生 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 就学生 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.