Thông tin thuật ngữ 展性 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
展性 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 展性
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
展性 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 展性 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 展性 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Sự dễ uốn; tính dễ dát mỏng;Kana: てんせい
Ví dụ cách sử dụng 展性 trong tiếng Nhật
- - 展性のある:có tính dễ dát mỏng
- - 展性に富む:dễ uốn, dễ dát mỏng
Thuật ngữ liên quan tới 展性
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 展性 trong tiếng Nhật
展性 có nghĩa là: * n - Sự dễ uốn; tính dễ dát mỏng; Kana: てんせいVí dụ cách sử dụng 展性 trong tiếng Nhật- 展性のある:có tính dễ dát mỏng- 展性に富む:dễ uốn, dễ dát mỏng
Đây là cách dùng 展性 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 展性 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.