Thông tin thuật ngữ 履歴情報 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
履歴情報 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 履歴情報
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
履歴情報 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 履歴情報 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 履歴情報 tiếng Nhật nghĩa là gì.
historical information;Kana: りれきじょうほう
Thuật ngữ liên quan tới 履歴情報
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 履歴情報 trong tiếng Nhật
履歴情報 có nghĩa là: historical information; Kana: りれきじょうほう
Đây là cách dùng 履歴情報 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 履歴情報 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.