山脈 tiếng Nhật là gì?

山脈 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 山脈 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 山脈 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 山脈 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 山脈

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

山脈 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 山脈 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - dãy núi - rặng núi;

Kana: さんみゃく

Ví dụ cách sử dụng 山脈 trong tiếng Nhật

  • - カイマナワ山脈:Dãy núi Kaimanawa
  • - アンデス山脈:Dãy núi Andes

Thuật ngữ liên quan tới 山脈

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 山脈 trong tiếng Nhật

山脈 có nghĩa là: * n - dãy núi - rặng núi; Kana: さんみゃくVí dụ cách sử dụng 山脈 trong tiếng Nhật- カイマナワ山脈:Dãy núi Kaimanawa- アンデス山脈:Dãy núi Andes

Đây là cách dùng 山脈 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 山脈 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.