岸壁 tiếng Nhật là gì?

岸壁 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 岸壁 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 岸壁 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 岸壁 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 岸壁

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

岸壁 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 岸壁 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- bến cảng * n - vách đá; bờ vách; ke; cầu cảng;

Kana: がんぺき

Ví dụ cách sử dụng 岸壁 trong tiếng Nhật

  • - 岸壁に横付けになる:áp sát ngang với cầu cảng
  • - 公共岸壁:cầu cảng công cộng

Thuật ngữ liên quan tới 岸壁

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 岸壁 trong tiếng Nhật

岸壁 có nghĩa là: - bến cảng * n - vách đá; bờ vách; ke; cầu cảng; Kana: がんぺきVí dụ cách sử dụng 岸壁 trong tiếng Nhật- 岸壁に横付けになる:áp sát ngang với cầu cảng- 公共岸壁:cầu cảng công cộng

Đây là cách dùng 岸壁 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 岸壁 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.