Thông tin thuật ngữ 差し込み tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
差し込み (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 差し込み
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
差し込み tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 差し込み trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 差し込み tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - (1) sự lồng vào;(2) ổ cắm;(điện) lối thông ra; sức mạnh chỉ;(3) co thắt (của) sự đau; nắm chắc sự đau;(thích hợp (của)) những chấn động; may;Kana: さしこみ
Thuật ngữ liên quan tới 差し込み
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 差し込み trong tiếng Nhật
差し込み có nghĩa là: *n - (1) sự lồng vào;(2) ổ cắm;(điện) lối thông ra; sức mạnh chỉ;(3) co thắt (của) sự đau; nắm chắc sự đau;(thích hợp (của)) những chấn động; may; Kana: さしこみ
Đây là cách dùng 差し込み tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 差し込み tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.