Thông tin thuật ngữ 帝王切開 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
帝王切開 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 帝王切開
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
帝王切開 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 帝王切開 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 帝王切開 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sinh phải mổ;Kana: ていおうせっかい
Ví dụ cách sử dụng 帝王切開 trong tiếng Nhật
- - 概して帝王切開で生まれた赤ちゃんの出生体重は低い:trung bình, những đứa trẻ được sinh bằng phương pháp mổ thường có trọng lượng nhỏ
- - 帝王切開で生まれた:sinh con bằng phương pháp mổ
Thuật ngữ liên quan tới 帝王切開
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 帝王切開 trong tiếng Nhật
帝王切開 có nghĩa là: * n - sinh phải mổ; Kana: ていおうせっかいVí dụ cách sử dụng 帝王切開 trong tiếng Nhật- 概して帝王切開で生まれた赤ちゃんの出生体重は低い:trung bình, những đứa trẻ được sinh bằng phương pháp mổ thường có trọng lượng nhỏ- 帝王切開で生まれた:sinh con bằng phương pháp mổ
Đây là cách dùng 帝王切開 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 帝王切開 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.