Thông tin thuật ngữ 帯ドラマ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
帯ドラマ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 帯ドラマ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
帯ドラマ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 帯ドラマ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 帯ドラマ tiếng Nhật nghĩa là gì.
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week;Kana: おびドラマ
Thuật ngữ liên quan tới 帯ドラマ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 帯ドラマ trong tiếng Nhật
帯ドラマ có nghĩa là: radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week; Kana: おびドラマ
Đây là cách dùng 帯ドラマ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 帯ドラマ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.